Có 2 kết quả:
竭泽而渔 jié zé ér yú ㄐㄧㄝˊ ㄗㄜˊ ㄦˊ ㄩˊ • 竭澤而漁 jié zé ér yú ㄐㄧㄝˊ ㄗㄜˊ ㄦˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to drain the pond to get at the fish (idiom)
(2) fig. to kill the goose that lays the golden eggs
(2) fig. to kill the goose that lays the golden eggs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to drain the pond to get at the fish (idiom)
(2) fig. to kill the goose that lays the golden eggs
(2) fig. to kill the goose that lays the golden eggs
Bình luận 0